Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bar code



noun
code consisting of a series of vertical bars of variable width that are scanned by a laser;
printed on consumer product packages to identify the item for a computer that provides the price and registers inventory information
Syn:
Universal Product Code
Hypernyms:
code


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.